Có 2 kết quả:

通行无阻 tōng xíng wú zǔ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ ㄨˊ ㄗㄨˇ通行無阻 tōng xíng wú zǔ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ ㄨˊ ㄗㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unobstructed passage
(2) to go through unhindered

Từ điển Trung-Anh

(1) unobstructed passage
(2) to go through unhindered